Trang chủSTRL • NASDAQ
add
Sterling Infrastructure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
344,31 $
Mức chênh lệch một ngày
323,05 $ - 335,70 $
Phạm vi một năm
96,34 $ - 419,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,14 T USD
Số lượng trung bình
779,91 N
Tỷ số P/E
44,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 689,02 Tr | 16,05% |
Chi phí hoạt động | 38,22 Tr | -7,32% |
Thu nhập ròng | 92,09 Tr | 50,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | 29,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,48 | 76,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,91 Tr | 43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,40 Tr | -52,73% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 26,62% |
Tổng nợ | 1,48 T | 14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,09 Tr | 50,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,63 Tr | -45,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,59 Tr | -2.645,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,02 Tr | 55,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,98 Tr | -463,39% |
Dòng tiền tự do | 29,89 Tr | -75,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.000