Trang chủSTRM • NASDAQ
add
Streamline Health Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,14 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 9,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 Tr USD
Số lượng trung bình
13,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 Tr | -27,95% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | -26,02% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | 79,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,03 | 71,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -676,00 N | 35,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,00 N | -70,51% |
Tổng tài sản | 35,97 Tr | -12,50% |
Tổng nợ | 22,05 Tr | 3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | 79,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -43,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,00 N | 55,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -783,00 N | -438,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | -81,83% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | 21,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77