Trang chủSTRR • NASDAQ
add
Star Equity Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 5,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 Tr USD
Số lượng trung bình
20,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,66 Tr | 30,93% |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | 110,64% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 24,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,42 | 42,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -680,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | -292,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 Tr | -65,05% |
Tổng tài sản | 85,72 Tr | 18,63% |
Tổng nợ | 27,35 Tr | 230,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 24,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 569,00 N | -29,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,45 Tr | 821,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | -4.880,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 Tr | 1.896,45% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | 659,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
171