Trang chủSTRRP • NASDAQ
add
Star Operating Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,03 $
Phạm vi một năm
8,15 $ - 10,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,97 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,71 Tr | 75,84% |
Chi phí hoạt động | 7,20 Tr | 21,52% |
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 191,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | 151,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,86 | 741,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,00 N | 117,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | -42,38% |
Tổng tài sản | 102,41 Tr | 26,65% |
Tổng nợ | 39,80 Tr | 77,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 191,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | 9,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,00 N | 99,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | -79,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,00 N | 99,82% |
Dòng tiền tự do | -6,89 Tr | -48,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194