Trang chủSTRZ • NASDAQ
add
Starz Entertainment Corp
11,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,85 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 18:13:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 $
Mức chênh lệch một ngày
10,65 $ - 11,95 $
Phạm vi một năm
8,00 $ - 22,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,26 Tr USD
Số lượng trung bình
120,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 320,90 Tr | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 350,70 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | -52,60 Tr | -23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,39 | -23,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | -34,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 Tr | -28,29% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -5,70% |
Tổng nợ | 1,31 T | -5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,60 Tr | -23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,65 Tr | 115,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,35 Tr | -52,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,40 Tr | 57,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,60 Tr | 250,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
541