Trang chủSTS • CVE
add
South Star Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 590,56 N | -57,50% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 37,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 10,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,01 N | -99,33% |
Tổng tài sản | 21,13 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 15,13 Tr | 12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 37,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -549,78 N | 55,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,12 N | 84,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,74 N | 349.544,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,22 N | 97,62% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | 65,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12