Trang chủSTSS • NASDAQ
add
Sharps Technology Inc
2,76 $
Sau giờ giao dịch:(3,26%)+0,090
2,85 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:33:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 $
Mức chênh lệch một ngày
2,51 $ - 2,78 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 690,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,90 Tr USD
Số lượng trung bình
170,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,62 N | — |
Chi phí hoạt động | 108,67 Tr | 5.292,29% |
Thu nhập ròng | -105,33 Tr | -6.151,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,96 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,69 Tr | -5.924,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,52 Tr | 325,43% |
Tổng tài sản | 443,96 Tr | 3.844,94% |
Tổng nợ | 10,75 Tr | 126,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,33 Tr | -6.151,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,39 Tr | -349,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,55 Tr | -372.725,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,77 Tr | 7.093,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | 122,19% |
Dòng tiền tự do | -93,03 Tr | -6.536,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
55