Trang chủSTSSW • NASDAQ
add
Sharps Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,0055 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,33 Tr USD
Số lượng trung bình
87,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 222,72 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 269,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,87 Tr | -65,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 Tr | 461,06% |
Tổng tài sản | 17,09 Tr | 72,02% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 269,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -16,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -46,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | -1.225,70% |
Dòng tiền tự do | -9,64 Tr | -814,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
55