Trang chủSTTDF • OTCMKTS
add
Standard Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,70%
OSPTX
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 549,50 N | 23,43% |
Thu nhập ròng | -885,52 N | -78,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,54 N | -68,61% |
Tổng tài sản | 17,14 Tr | 5,67% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | -20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -885,52 N | -78,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -432,56 N | -231,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,62 N | -441,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 941,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,17 N | -87,35% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -432,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web