Trang chủSTTK • NASDAQ
add
Shattuck Labs Inc
3,10 $
Sau giờ giao dịch:(1,94%)-0,060
3,04 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,27 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 3,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,17 Tr USD
Số lượng trung bình
254,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | -66,63% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -10,99% |
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | 39,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | -80,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 57,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,80 Tr | 42,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,13 Tr | -4,36% |
Tổng tài sản | 100,33 Tr | -10,19% |
Tổng nợ | 7,09 Tr | -53,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | 39,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,93 Tr | 44,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,49 Tr | -5.196,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,50 Tr | 193.365,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,92 Tr | 53,04% |
Dòng tiền tự do | -4,37 Tr | 56,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44