Trang chủSTU • CVE
add
Stuhini Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 138,59 N | -21,41% |
Thu nhập ròng | -211,38 N | -16,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,76 N | 9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,86 N | -72,75% |
Tổng tài sản | 10,12 Tr | -12,58% |
Tổng nợ | 160,91 N | -40,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,38 N | -16,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,74 N | 27,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,88 N | -94,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,86 N | -100,92% |
Dòng tiền tự do | -30,58 N | -12,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web