Trang chủSTUD • CVE
add
Stallion Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 236,89% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 295,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -279,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,62 Tr | 984,37% |
Tổng tài sản | 28,69 Tr | 1,02% |
Tổng nợ | 514,97 N | -65,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 295,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -985,99 N | -234,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,91 N | 92,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,58 Tr | 515,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,51 Tr | 1.232,59% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -62,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web