Trang chủSTX • ASX
add
Strike Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
403,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,45 Tr | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 60,05 Tr | 1.535,27% |
Thu nhập ròng | -70,92 Tr | -5.872,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -384,31 | -5.961,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,49 Tr | 96,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,10 Tr | 5,63% |
Tổng tài sản | 426,63 Tr | -19,07% |
Tổng nợ | 130,16 Tr | 74,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,92 Tr | -5.872,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,71 Tr | -7,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,81 Tr | 23,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,20 Tr | 1.758,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 Tr | 128,41% |
Dòng tiền tự do | 27,52 Tr | 325,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
24