Trang chủSTX • LON
add
Shield Therapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,82 GBX - 2,89 GBX
Phạm vi một năm
1,06 GBX - 6,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
30,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 Tr | 224,13% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | 47,85% |
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | -22,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,58 | 62,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,92 Tr | -25,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 Tr | -40,42% |
Tổng tài sản | 46,76 Tr | 12,23% |
Tổng nợ | 46,22 Tr | 217,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | -22,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | 82,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,50 N | 38,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -949,50 N | -106,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -157,39% |
Dòng tiền tự do | -4,81 Tr | -13,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
73