Trang chủSTYLAMIND • NSE
add
Stylam Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.917,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.880,10 ₹ - 1.968,00 ₹
Phạm vi một năm
1.464,25 ₹ - 2.661,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,42 T INR
Số lượng trung bình
68,18 N
Tỷ số P/E
26,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | 16,65% |
Chi phí hoạt động | 781,30 Tr | 12,29% |
Thu nhập ròng | 282,72 Tr | -0,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | -14,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,56 | -0,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,43 Tr | 22,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,83 Tr | -29,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,72 Tr | -0,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.146