Trang chủSTYRENIX • NSE
add
Styrenix Performance Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.066,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.036,20 ₹ - 2.072,50 ₹
Phạm vi một năm
1.987,10 ₹ - 3.498,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,34 T INR
Số lượng trung bình
45,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,99 T | 22,31% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 96,48% |
Thu nhập ròng | 447,20 Tr | -36,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | -47,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 847,40 Tr | -13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,90 Tr | -41,87% |
Tổng tài sản | 22,96 T | 92,50% |
Tổng nợ | 10,50 T | 170,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,20 Tr | -36,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
473