Trang chủSUBUR • KLSE
add
Subur Tiasa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,75 RM - 0,75 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 0,94 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
155,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
156,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,75 Tr | -12,94% |
Chi phí hoạt động | 16,36 Tr | -4,72% |
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | 337,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 401,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,74 Tr | 48,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 Tr | -44,46% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -2,36% |
Tổng nợ | 841,56 Tr | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | 337,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,94 Tr | 95,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,09 Tr | -169,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,75 Tr | 62,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | -21,67% |
Dòng tiền tự do | 6,24 Tr | -55,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.181