Trang chủSUGR • CVE
add
Sucro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
11,00 $ - 11,00 $
Phạm vi một năm
10,50 $ - 13,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
724,00
Tỷ số P/E
17,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,87 Tr | -22,75% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | 12,34% |
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | 115,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,77 | 178,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,90 Tr | 31,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | -77,33% |
Tổng tài sản | 689,85 Tr | 14,16% |
Tổng nợ | 490,88 Tr | 14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | 115,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,51 Tr | -63,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,70 Tr | 56,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,93 Tr | -57,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 Tr | -149,32% |
Dòng tiền tự do | -23,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
221