Trang chủSUGR • CVE
add
Sucro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 $
Mức chênh lệch một ngày
12,75 $ - 12,75 $
Phạm vi một năm
7,30 $ - 12,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
46,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,25 Tr | -15,98% |
Chi phí hoạt động | 6,29 Tr | -16,39% |
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | -38,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -26,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,07 Tr | -28,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,84 Tr | 48,95% |
Tổng tài sản | 644,67 Tr | 22,52% |
Tổng nợ | 463,31 Tr | 27,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | -38,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,70 Tr | -36,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,72 Tr | -40,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 110,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,48 Tr | 292,51% |
Dòng tiền tự do | -10,54 Tr | -185,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
221