Trang chủSULI • IDX
add
SLJ Global Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
96,00 Rp - 100,00 Rp
Phạm vi một năm
69,00 Rp - 130,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
606,79 T IDR
Số lượng trung bình
8,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 Tr | 935,39% |
Chi phí hoạt động | 912,78 N | 17,66% |
Thu nhập ròng | 165,26 N | 134,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 103,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,81 N | 116,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 151,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,81 N | 47,82% |
Tổng tài sản | 45,30 Tr | -13,09% |
Tổng nợ | 28,71 Tr | 2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,26 N | 134,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -582,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,01 N | 43,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -599,61% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | 83,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
101