Trang chủSUMAS • IST
add
Sumas Suni Tahta ve Mobilya Sanayi Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
273,50 ₺ - 300,00 ₺
Phạm vi một năm
245,00 ₺ - 388,75 ₺
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 130,99 Tr | 18,23% |
Chi phí hoạt động | 734,87 N | -77,73% |
Thu nhập ròng | 22,41 Tr | 1.240,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,11 | 1.066,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,07 Tr | 262,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,33 Tr | 36,62% |
Tổng tài sản | 584,55 Tr | 46,77% |
Tổng nợ | 146,21 Tr | 93,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,41 Tr | 1.240,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,12 Tr | 533,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 Tr | 26,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,14 Tr | 159,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,27 Tr | 175,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
90