Trang chủSUMMITSEC • NSE
add
Summit Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.366,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.328,30 ₹ - 2.495,00 ₹
Phạm vi một năm
1.380,00 ₹ - 3.675,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,35 T INR
Số lượng trung bình
24,00 N
Tỷ số P/E
26,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 12,19% |
Chi phí hoạt động | 11,87 Tr | -11,94% |
Thu nhập ròng | 906,62 Tr | 20,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,75 | 7,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,17 Tr | -96,24% |
Tổng tài sản | 128,88 T | -0,62% |
Tổng nợ | 17,10 T | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 906,62 Tr | 20,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6