Trang chủSUNDARMFIN • NSE
add
Sundaram Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.691,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.660,10 ₹ - 4.745,00 ₹
Phạm vi một năm
4.066,80 ₹ - 5.419,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
515,70 T INR
Số lượng trung bình
57,03 N
Tỷ số P/E
26,16
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,83 T | 14,62% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 10,93% |
Thu nhập ròng | 4,88 T | 11,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,07 | -2,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 35,48 | 15,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 T | 31,97% |
Tổng tài sản | 822,16 T | 18,03% |
Tổng nợ | 670,87 T | 17,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 T | 11,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1954
Trang web
Nhân viên
5.132