Trang chủSUNDRMBRAK • NSE
add
Sundaram Brake Linings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
653,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
653,20 ₹ - 693,55 ₹
Phạm vi một năm
651,00 ₹ - 1.440,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T INR
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 780,25 Tr | -6,27% |
Chi phí hoạt động | 426,04 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | -31,24 Tr | -312,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,00 | -327,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,98 Tr | -163,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | 20,17% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -7,95% |
Tổng nợ | 1,05 T | -12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,24 Tr | -312,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.035