Trang chủSUNE • NASDAQ
add
Sunation Energy Inc
1,29 $
Sau giờ giao dịch:(2,33%)-0,030
1,26 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 18:48:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 658,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr USD
Số lượng trung bình
64,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,99 Tr | 29,05% |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | 8,99% |
Thu nhập ròng | -392,98 N | 88,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | 90,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,32 N | 146,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 Tr | 409,69% |
Tổng tài sản | 49,61 Tr | -2,73% |
Tổng nợ | 27,88 Tr | -26,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,98 N | 88,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | 346,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,97 N | 26,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,07 N | -114,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 Tr | 7.326,17% |
Dòng tiền tự do | 2,30 Tr | 309,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
189