Trang chủSUNMOW • KLSE
add
Sunmow Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 2,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
285,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
34,61
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,55 Tr | 46,89% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 24,04% |
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | -6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | -36,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 Tr | -0,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 Tr | 33,37% |
Tổng tài sản | 150,80 Tr | 26,92% |
Tổng nợ | 96,72 Tr | 39,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | -6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | -72,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -886,63 N | 39,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,81 N | 124,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,52 N | -79,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
316