Trang chủSUNMOW • KLSE
add
Sunmow Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 2,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
269,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
44,47
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,59 Tr | -12,57% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 6,27% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -17,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | 10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,04 Tr | -3,40% |
Tổng tài sản | 151,75 Tr | 0,63% |
Tổng nợ | 86,89 Tr | -10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -17,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -190,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | -59,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | 1.135,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,45 N | -210,95% |
Dòng tiền tự do | 587,43 N | -74,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
316