Trang chủSUNPF • OTCMKTS
add
Sun Peak Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
WDO
1,62%
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 402,07 N | 3,93% |
Thu nhập ròng | -417,18 N | -1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -390,98 N | -4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,66 N | -91,83% |
Tổng tài sản | 7,27 Tr | -20,33% |
Tổng nợ | 47,14 N | 43,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,18 N | -1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -399,68 N | -112,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,04 N | 93,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -459,72 N | 59,75% |
Dòng tiền tự do | -233,70 N | -1.093,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7