Trang chủSUNS • NASDAQ
add
Sunrise Realty Trust Inc
10,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,22 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,13 $
Mức chênh lệch một ngày
10,13 $ - 10,38 $
Phạm vi một năm
7,80 $ - 14,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,16 Tr USD
Số lượng trung bình
74,94 N
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
11,74%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,25 Tr | 93,78% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | 47,63% |
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 133,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,88 | 20,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 Tr | -92,09% |
Tổng tài sản | 258,83 Tr | 54,22% |
Tổng nợ | 74,22 Tr | 33,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 133,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -656,26 N | -27,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,32 Tr | 105,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | -102,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,25 N | -100,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web