Trang chủSUNWQ • OTCMKTS
add
Sunworks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,11 USD
Số lượng trung bình
54,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,94 Tr | 60,09% |
Chi phí hoạt động | 99,52 Tr | 56,07% |
Thu nhập ròng | -28,21 Tr | -5,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,42 | 33,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,86 | 19,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,52 Tr | -36,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 Tr | -60,41% |
Tổng tài sản | 119,94 Tr | 18,97% |
Tổng nợ | 56,00 Tr | 99,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,21 Tr | -5,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,19 Tr | 3,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,00 N | 99,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,52 Tr | -73,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,99 Tr | 37,88% |
Dòng tiền tự do | -17,13 Tr | 21,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
624