Trang chủSUNYF • OTCMKTS
add
Sunshine Oilsands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
81,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | -3,87% |
Thu nhập ròng | 708,00 N | 240,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | -17,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,00 N | -0,91% |
Tổng tài sản | 738,44 Tr | -0,39% |
Tổng nợ | 708,92 Tr | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 571,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 708,00 N | 240,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -19,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 46,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,00 N | 48,36% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | -99,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19