Trang chủSUP • LON
add
Supreme PLC
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
185,00 GBX - 190,00 GBX
Phạm vi một năm
125,00 GBX - 209,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
220,56 Tr GBP
Số lượng trung bình
232,53 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,05 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 11,78 Tr | 46,79% |
Thu nhập ròng | 6,39 Tr | -2,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | -4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,45 Tr | 0,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | -72,64% |
Tổng tài sản | 134,59 Tr | 26,06% |
Tổng nợ | 58,14 Tr | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,39 Tr | -2,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,90 Tr | -48,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | -91,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -617,50 N | 91,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 452,00 N | -86,57% |
Dòng tiền tự do | 6,73 Tr | 10,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
483