Trang chủSUP • LON
add
Supreme PLC
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
149,25 GBX - 153,00 GBX
Phạm vi một năm
125,00 GBX - 205,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
176,80 Tr GBP
Số lượng trung bình
188,08 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,28 Tr | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 12,73 Tr | 23,91% |
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | -15,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -28,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,55 Tr | 7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -26,60% |
Tổng tài sản | 142,01 Tr | 20,68% |
Tổng nợ | 59,92 Tr | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | -15,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 Tr | -66,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | 76,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | 56,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -755,00 N | 83,86% |
Dòng tiền tự do | 4,49 Tr | -12,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
485