Trang chủSUPERMX • KLSE
add
Supermax Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,79 RM - 0,82 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T MYR
Số lượng trung bình
17,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,79 Tr | 36,57% |
Chi phí hoạt động | 249,92 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | 88,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | 91,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,57 Tr | 42,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -33,33% |
Tổng tài sản | 4,66 T | -6,57% |
Tổng nợ | 389,92 Tr | 4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | 88,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,82 Tr | -71,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,02 Tr | -45,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,62 Tr | 3.306,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,69 Tr | 55,49% |
Dòng tiền tự do | -250,23 Tr | -58,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.624