Trang chủSUPN • NASDAQ
add
Supernus Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
46,51 $
Mức chênh lệch một ngày
46,36 $ - 47,57 $
Phạm vi một năm
29,16 $ - 57,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T USD
Số lượng trung bình
935,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 192,10 Tr | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 135,30 Tr | 34,30% |
Thu nhập ròng | -45,12 Tr | -217,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,49 | -207,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -44,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,28 Tr | -31,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,16 Tr | -30,27% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 5,74% |
Tổng nợ | 370,09 Tr | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,12 Tr | -217,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,66 Tr | -215,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,71 Tr | 163,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,07 Tr | 585,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,11 Tr | 139,72% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | -85,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
674