Trang chủSURANAT&P • NSE
add
Surana Telecom and Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,90 ₹ - 24,98 ₹
Phạm vi một năm
16,30 ₹ - 29,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T INR
Số lượng trung bình
476,56 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,44 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 43,89 Tr | -4,40% |
Thu nhập ròng | 26,78 Tr | 50,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,63 | 59,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,99 Tr | 7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,14 Tr | 135,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,78 Tr | 50,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
19