Trang chủSURE • IDX
add
Super Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.610,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.560,00 Rp - 2.620,00 Rp
Phạm vi một năm
2.040,00 Rp - 4.560,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 NT IDR
Số lượng trung bình
12,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,05 T | 31,44% |
Chi phí hoạt động | 33,67 T | 36,64% |
Thu nhập ròng | 91,59 Tr | 100,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 100,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,66 T | 2.365,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -24,48% |
Tổng tài sản | 1,28 NT | 11,43% |
Tổng nợ | 1,07 NT | 35,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,59 Tr | 100,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,91 T | 200,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,53 T | -70,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,63 T | 43,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,30 Tr | 101,57% |
Dòng tiền tự do | -95,89 T | -191,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
225