Trang chủSURE • IDX
add
Super Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.260,00 Rp - 2.360,00 Rp
Phạm vi một năm
2.030,00 Rp - 3.830,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 NT IDR
Số lượng trung bình
5,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,37 T | 45,82% |
Chi phí hoạt động | 43,07 T | 65,97% |
Thu nhập ròng | -57,80 T | -70,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,37 | -17,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | 118,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -206,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,00 Tr | -96,54% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 22,25% |
Tổng nợ | 910,64 T | 75,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,80 T | -70,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,37 T | 49,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,48 T | 21,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,57 T | -27,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,69 Tr | -105,14% |
Dòng tiền tự do | -265,83 T | -14,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
237