Trang chủSURG • CVE
add
Surge Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
504,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 723,55 N | -12,53% |
Thu nhập ròng | -96,31 N | -135,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -715,67 N | 12,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 Tr | 122,62% |
Tổng tài sản | 67,60 Tr | 16,58% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | 28,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,31 N | -135,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 935,14 N | 400,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 Tr | -42,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,26 Tr | 4.454,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,12 Tr | 341,91% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | 36,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web