Trang chủSURG • CVE
add
Surge Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
509,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 634,24 N | -0,03% |
Thu nhập ròng | -650,45 N | -23,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,15 N | -1,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -83,98% |
Tổng tài sản | 56,51 Tr | -2,64% |
Tổng nợ | 4,48 Tr | -19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -650,45 N | -23,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -658,76 N | -23,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,51 N | -785,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -820,27 N | -112,55% |
Dòng tiền tự do | -427,45 N | -337,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web