Trang chủSURG • NASDAQ
add
Surgepays Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,03 Tr USD
Số lượng trung bình
110,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,68 Tr | 291,65% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | -32,48% |
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | 47,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,09 | 86,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | 47,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,76 Tr | 51,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | -89,40% |
Tổng tài sản | 14,49 Tr | -65,07% |
Tổng nợ | 20,92 Tr | 154,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -216,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | 47,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,65 Tr | 65,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 Tr | 415,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | 92,38% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | 75,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
130