Trang chủSURGY • IST
add
Sur Tatil Evleri Gayrmnkl Ytrm Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
50,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
49,72 ₺ - 52,70 ₺
Phạm vi một năm
33,32 ₺ - 84,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T TRY
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
5,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,65 Tr | -51,20% |
Thu nhập ròng | 962,68 Tr | 446,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,19 Tr | 51,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 574,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,19 Tr | -64,36% |
Tổng tài sản | 10,87 T | 64,90% |
Tổng nợ | 3,11 T | 154,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,68 Tr | 446,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,36 Tr | -176,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 218,65 Tr | 142,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,34 Tr | -124,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,55 Tr | 45,49% |
Dòng tiền tự do | -366,87 Tr | -85,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
8