Trang chủSURYALAXMI • NSE
add
Surya Lakshmi Cotton Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,20 ₹ - 62,30 ₹
Phạm vi một năm
54,50 ₹ - 105,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T INR
Số lượng trung bình
6,62 N
Tỷ số P/E
24,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 692,72 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | 243,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 203,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,00 Tr | 15,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,70 Tr | 6.133,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | 243,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.274