Trang chủSUS • LON
add
S&U PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.715,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.655,00 GBX - 1.750,00 GBX
Phạm vi một năm
1.230,00 GBX - 2.020,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
210,33 Tr GBP
Số lượng trung bình
15,47 N
Tỷ số P/E
10,54
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,51 Tr | 16,06% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 27,72% |
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 21,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,34 | 4,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | 175.400,00% |
Tổng tài sản | 434,47 Tr | -9,37% |
Tổng nợ | 193,30 Tr | -21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 21,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,01 Tr | 468,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,50 N | -469,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,62 Tr | -503,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -853,00 N | -170.700,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
248