Trang chủSUS • STO
add
Surgical Science Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
34,04 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,92 kr - 34,36 kr
Phạm vi một năm
24,00 kr - 192,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T SEK
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
24,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,64 Tr | 13,72% |
Chi phí hoạt động | 134,48 Tr | 18,88% |
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | -52,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | -58,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -52,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,52 Tr | -14,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,39 Tr | -10,35% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -2,06% |
Tổng nợ | 403,58 Tr | 14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | -52,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 Tr | -119,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,92 Tr | 12,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,98 Tr | 225,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,84 Tr | -1.611,87% |
Dòng tiền tự do | -4,84 Tr | -1.114,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
328