Trang chủSUU • CVE
add
Strathmore Plus Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
140,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 478,22 N | -38,05% |
Thu nhập ròng | -375,52 N | 51,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,74 N | -58,03% |
Tổng tài sản | 3,70 Tr | 5,49% |
Tổng nợ | 639,16 N | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,52 N | 51,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,03 N | 89,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,04 N | 14,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,52 N | -241,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,59 N | 36,61% |
Dòng tiền tự do | -264,86 N | 67,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web