Trang chủSUUN • NASDAQ
add
PowerBank Corp
1,59 $
Sau giờ giao dịch:(1,78%)-0,028
1,56 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 17:46:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 6,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
317,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,15 Tr | 27,17% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 69,71% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 103,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 102,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 Tr | 108,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 Tr | -72,54% |
Tổng tài sản | 138,75 Tr | -23,34% |
Tổng nợ | 114,29 Tr | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 103,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | -68,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 Tr | -68,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 629,00 N | 139,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,99 Tr | -336,43% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | -146,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18