Trang chủSVA • TSE
add
Sernova Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -51,08% |
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | 45,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 Tr | 51,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,62 N | -98,33% |
Tổng tài sản | 910,72 N | -87,79% |
Tổng nợ | 25,34 Tr | 26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -365,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | 45,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | 40,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,78 N | -99,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,44 N | 482,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | -221,04% |
Dòng tiền tự do | -628,43 N | -5,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13