Trang chủSVA • TSE
add
Sernova Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
162,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | -55,84% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 62,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,28 Tr | 55,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -76,44% |
Tổng tài sản | 3,87 Tr | -67,08% |
Tổng nợ | 24,53 Tr | 42,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -311,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 62,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | 46,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,63 Tr | 2.675,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 790,14 N | 125,72% |
Dòng tiền tự do | -3,52 Tr | -8,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17