Trang chủSVACU • NASDAQ
add
Spring Valley Acquisition III Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,45 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,87 Tr USD
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,18 N | — |
Thu nhập ròng | 440,06 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | — |
Tổng tài sản | 231,80 Tr | — |
Tổng nợ | 239,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,06 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,26 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -64,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trụ sở chính