Trang chủSVBL • OTCMKTS
add
Silver Bull Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 158,57 N | 292,22% |
Thu nhập ròng | -405,20 N | -2.017,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,20 N | -309,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,84 N | 132,52% |
Tổng tài sản | 6,03 Tr | 0,76% |
Tổng nợ | 951,41 N | 98,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,20 N | -2.017,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,69 N | 276,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,78 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,47 N | 329,47% |
Dòng tiền tự do | 500,94 N | 398,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3