Trang chủSVC • NASDAQ
add
Service Properties Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,88 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 3,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,68 Tr USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 478,77 Tr | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 85,51 Tr | -14,04% |
Thu nhập ròng | -46,94 Tr | -0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,81 | -2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,44 Tr | -10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,42 Tr | 759,09% |
Tổng tài sản | 6,98 T | -1,50% |
Tổng nợ | 6,33 T | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,94 Tr | -0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,11 Tr | -7,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 217,52 Tr | 682,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,56 Tr | 211,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 355,20 Tr | 963,79% |
Dòng tiền tự do | 392,90 Tr | 181,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web