Trang chủSVEAF • STO
add
Sveafastigheter publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
39,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
38,82 kr - 39,50 kr
Phạm vi một năm
29,12 kr - 46,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T SEK
Số lượng trung bình
383,22 N
Tỷ số P/E
22,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 390,00 Tr | 9,24% |
Chi phí hoạt động | 38,00 Tr | -33,33% |
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 163,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,62 | 157,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,25 Tr | 22,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,00 Tr | 157,89% |
Tổng tài sản | 30,38 T | 6,08% |
Tổng nợ | 15,43 T | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 163,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,00 Tr | 139,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 Tr | -128,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 Tr | 55,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,00 Tr | 51,57% |
Dòng tiền tự do | 165,88 Tr | 45,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
144