Trang chủSVED-B • STO
add
Svedbergs Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
46,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
46,60 kr - 47,55 kr
Phạm vi một năm
39,15 kr - 53,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T SEK
Số lượng trung bình
30,00 N
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,32 Tr | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 178,26 Tr | 14,49% |
Thu nhập ròng | 49,59 Tr | 411,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 337,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,39 Tr | 32,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,50 Tr | 8,55% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 6,85% |
Tổng nợ | 1,59 T | -18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,59 Tr | 411,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,35 Tr | 105,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 Tr | 98,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,74 Tr | -107,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,55 Tr | 0,18% |
Dòng tiền tự do | -109,79 Tr | -1.624,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
542