Trang chủSVG • CVE
add
Silver Grail Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,06 N | -66,79% |
Thu nhập ròng | 4,94 N | 119,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 N | 69,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,58 N | 58,31% |
Tổng tài sản | 1,53 Tr | 55,25% |
Tổng nợ | 412,12 N | 262,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 N | 119,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 N | 78,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,89 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,16 N | 2.739,83% |
Dòng tiền tự do | 331,74 N | 339,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web