Trang chủSVI • TSE
add
StorageVault Canada Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 5,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T CAD
Số lượng trung bình
216,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,52 Tr | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 33,71 Tr | 4,86% |
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | 29,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,38 | 37,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,77 Tr | 22,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,47 Tr | 13,98% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 7,54% |
Tổng nợ | 2,24 T | 11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | 29,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,74 Tr | -2,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,13 Tr | 34,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,99 Tr | -41,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | -20,08% |
Dòng tiền tự do | 23,47 Tr | -7,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
900